Có 2 kết quả:

画幅 huà fú ㄏㄨㄚˋ ㄈㄨˊ畫幅 huà fú ㄏㄨㄚˋ ㄈㄨˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) painting
(2) picture
(3) dimension of a painting

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) painting
(2) picture
(3) dimension of a painting

Bình luận 0