Có 2 kết quả:
画幅 huà fú ㄏㄨㄚˋ ㄈㄨˊ • 畫幅 huà fú ㄏㄨㄚˋ ㄈㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) painting
(2) picture
(3) dimension of a painting
(2) picture
(3) dimension of a painting
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) painting
(2) picture
(3) dimension of a painting
(2) picture
(3) dimension of a painting
Bình luận 0